Thép SCH22 là loại thép không gỉ với hàm lượng Niken (Ni) và Crom (Cr) cao, đồng thời nó cũng có một ít hàm lượng Molip đen (Mo)
Bảng thành phần hóa học của thép SCH22:
Steel Type | Si(%) | Mn(%) | P(%) | S(%) | Cr(%) | Mo(%) | Ni(%) | Yield stress (Mpa) | Tensile stress (Mpa) | Elongation (%) |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
SCH22 |
≦1.75 | ≦1.5 | ≦0.04 | ≦0.04 | 23.0-27.0 | ≦0.5 | 19.0-22.0 | ≧235 | ≧440 | ≧8 |
ZG40Cr25-Ni20 |
≦1.75 | ≦1.5 | ≦0.04 | ≦0.04 | 23.0-27.0 | ≦0.5 | 19.0-22.0 | ≧235 | ≧440 | ≧8 |
SCH22 |
≦1.75 | ≦1.5 | ≦0.04 | ≦0.04 | 23.0-27.0 | ≦0.5 | 19.0-22.0 | ≧235 | ≧440 | ≧8 |
HK40 |
≦1.75 | ≦1.5 | ≦0.04 | ≦0.04 | 23.0-27.0 | ≦0.5 | 19.0-22.0 | |||
G-X40Cr-NiSi25-20 |
1.0-2.5 | 0.5-1.5 | ≦0.045 | ≦0.03 | 24.0-26.0 | 19.0-21.0 | 440-640 | ≧8 |