Inox 329 (Thép không gỉ 329) là thép hợp kim cao có khả năng chống ăn mòn cao hơn các loại thép khác do sự hiện diện của một lượng lớn crôm trong khoảng 4 đến 30%.
Thép không gỉ được phân loại thành martensitic, ferritic và austenitic dựa trên cấu trúc tinh thể của chúng. Ngoài ra, chúng tạo thành một nhóm khác được gọi là thép cứng kết tủa, là sự kết hợp của thép martensitic và austenitic.
Bảng dữ liệu sau đây sẽ cung cấp thêm chi tiết về thép không gỉ lớp 329H, có hàm lượng hợp kim thấp hơn một chút so với lớp 2205, và không tốn kém.
Thành phần hóa học inox 329
Bảng dưới đây cho thấy thành phần hóa học của inox 329.
Element | Content (%) |
---|---|
Iron, Fe | 63 |
Chromium, Cr | 28 |
Nickel, Ni | 4.5 |
Manganese, Mn | 2 |
Molybdenum, Mo | 1.5 |
Silicon, Si | 1 |
Carbon, C | 0.10 |
Phosphorous, P | 0.040 |
Sulfur, S | 0.030 |
Tính chất vật lý của inox 329
Các tính chất vật lý của thép không gỉ lớp 329H được đưa ra trong bảng sau.
Thuộc tính số liệu Imperial
Mật độ 7,80 g / cm3 0,282 lb / in³
Tính chất cơ học
Properties | Metric | Imperial |
---|---|---|
Tensile strength, ultimate | 725 MPa | 105000 psi |
Tensile strength, yield (@0.2%) | 550 MPa | 79800 psi |
Charpy impact | 54 J | 39.8 ft-lb |
Elastic modulus | 190 – 210 GPa | 27557 – 30458 ksi |
Poisson’s ratio | 0.27 – 0.30 | 0.27 – 0.30 |
Elongation at break (in 50 mm) | 25% | 25% |
Hardness, Brinell | 230 | 230 |
Hardness, Knoop (converted from Brinell hardness) | 253 | 253 |
Hardness, Rockwell B | 96 | 96 |
Hardness, Rockwell C (converted from Brinell hardness) | 20 | 20 |
Hardness, Vickers (converted from Brinell hardness) | 242 | 242 |
Tính chất nhiệt của inox 329
Bảng dưới đây phác thảo các tính chất nhiệt của thép không gỉ lớp 329H.
Thuộc tính số liệu Imperial
Hệ số giãn nở nhiệt (@ 20-815 ° C / 68-1500 ° F) 14.4 12m / m ° C 8 Daoin / in ° F
Chỉ định khác
Các chỉ định khác tương đương với thép không gỉ lớp 329H bao gồm:
ASTM A240
ASTM A268
ASTM A789
ASTM A790
ASTM A511
ASME SA268
ASME SA268
DIN 1.4460
Trang web bán hàng uy tín
https://www.titaninox.vn/ | https://inoxdacchung.com |
https://vatlieutitan.vn/ | https://kimloaiviet.com/ |
https://www.inox304.vn/ | https://chokimloai.com/ |
https://www.inox365.vn/ | https://kimloai.edu.vn/ |