Inox Zeron 100 – Super Duplex

Inox Zeron 100, thép không gỉ siêu kép, là một loại thép không gỉ được hợp kim cao được thiết kế để sử dụng trong môi trường xâm thực. Độ bền cao, độ bền, khả năng chống ăn mòn tuyệt vời và khả năng chống ăn mòn trong một loạt các axit hữu cơ và vô cơ chỉ là một vài đặc điểm khiến thép không gỉ song công này hấp dẫn đối với nhiều ngành công nghiệp. Cuối cùng, Inox Zeron 100 có khả năng kháng kiềm cao và chống ăn mòn trong nhiều axit không oxy hóa.
Việc sử dụng Inox Zeron 100 này không được khuyến khích khi nó liên quan đến việc tiếp xúc kéo dài với nhiệt độ lớn hơn 572 ° F. Việc tiếp xúc này làm giảm đáng kể độ dẻo dai.
Tuy nhiên, lưu ý thành phần hóa học của duplex 2507 và Inox Zeron 100 là tương tự nhau; Zeron 100 chứa nhiều đồng và vonfram hơn một chút. Hàm lượng đồng (tối thiểu 0,5, tối đa 1,0) cho phép khả năng chống ăn mòn tuyệt vời trong nhiều axit không oxy hóa và axit khoáng như axit clohydric và axit sunfuric.

Các đặc tính của Inox Zeron 100, thép không gỉ siêu kép là gì?Hiệu suất ăn mòn được đảm bảo (PREn ≥ 40)
Chống ăn mòn tuyệt vời trong các axit khoáng như hydrochloric và sulfuric
Khả năng chống rỗ và ăn mòn kẽ hở cao
Khả năng chống ăn mòn ứng suất tuyệt vời trong cả môi trường clorua và chua
Khả năng chống ăn mòn và ăn mòn cao
Tính chất cơ học tuyệt vời
Khả năng giảm trọng lượng so với hợp kim gốc austenitic, song công tiêu chuẩn và niken
Khả năng hàn tốt

Thành phần hóa học Inox Zeron 100

Cr Ni Mo C W Cu N Mn Si P S Fe
24.0-26.0 6.0-8.0 3.0-4.0 0.030 Max 0.5-1.0 0.50-1.0 0.2-0.3 1.00 Max 1.0 Max 0.03 Max 0.01 Max Balance

Những ứng dụng nào là Zeron 100, thép không gỉ siêu song công được sử dụng?

Ứng dụng công nghiệp dầu khí
Kiểm soát ô nhiễm
Bột giấy và giấy
Sản xuất điện
Khử lưu huỳnh khí
Hóa chất, dược phẩm
Khử muối
Công nghiệp khai thác và khoáng sản
Công nghiệp biển

Thông số kỹ thuật của ASTM Inox Zeron 100

Pipe & Tube Sheet/Plate Bar
A790, A928, A789 A240 A276

Tính chất cơ học
Nhiệt độ phòng, giải pháp điều kiện ủ

Tensile Strength, ksi .2% Yield Strength, ksi % Elongation in 50mm Hardness Max.
109 80 25 28 HRC

Tham khảo Kiến thức kim loại tại

https://www.titaninox.vn/

https://vatlieutitan.vn/

https://www.inox304.vn/

https://www.inox365.vn/

Đặt hàng online tại:

https://inoxdacchung.com

https://kimloaiviet.com/

https://chokimloai.com/

https://kimloai.edu.vn/