Đồng C95900 là một hợp kim chứa khoảng 82.5% đồng, 6% Iron hoặc sắt và 9 đến 12% nhôm. Hợp kim đồng C95900 có khả năng chống mài mòn và chống lõm tốt.
Thành phần hóa học đồng C95900
Bảng dưới đây cho thấy thành phần hóa học của hợp kim đồng C95900.
Element | Content (%) |
---|---|
Copper, Cu | 82.5 |
Aluminum, Al | 13 |
Iron, Fe | 4.50 |
Tính chất cơ học
Các tính chất cơ học của hợp kim đồng UNS C95900 được nêu trong bảng sau.
Properties | Metric | Imperial |
---|---|---|
Tensile strength | ≥ 515 MPa | ≥ 74700 psi |
Yield strength | ≥ 345 MPa | ≥ 50000 psi |
Elongation at break | ≥ 1% | ≥ 1% |
Hardness, Brinell (3000 kg, typical) | 255 | 255 |
Chỉ định khác
Các chỉ định khác tương đương với hợp kim C95900 bao gồm:
ASTM B148
ASTM B505

Ứng dụng của đồng C95900
C95900 là một hợp kim cung cấp cho người dùng khả năng chống ăn mòn vượt trội và cường độ cao. Đồng nhôm C95900 được sử dụng trong một số ngành công nghiệp và ứng dụng đòi hỏi khắt khe bao gồm:
Bánh răng hạng nặng
Giun
Ổ đĩa
Ô tô
Công cụ và chết
Cuộn hình thành
Hình thành cuộn
Chết
Khoan ống jig
Lau khối
Cam theo dõi
Ống lót thí điểm
Chúng tôi cung cấp Đồng C95900 với nhiều hình dạng và hình thức khác nhau và tất cả sản phẩm của chúng tôi đáp ứng hoặc vượt các tiêu chuẩn công nghiệp khó khăn nhất bao gồm các tiêu chuẩn từ CDA, SAE và ASTM. Điều quan trọng cần lưu ý là Đồng C95900 không chịu được sai lệch hoặc chất bôi trơn bẩn và theo các chuyên gia, nó nên được sử dụng để chống lại trục thép cứng.
Tham khảo Kiến thức kim loại tại
Đặt hàng online tại: